Thực đơn
Kim_Siêu_Quần Phim tham giaNăm | Tựa | Thủ vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1979 | 索命三娘 (Tác mệnh tam nương) | ||
1994 | 清官難審 (Thanh quan nan thẩm) | ||
1995 | 真相 (Chân tướng) | ||
2005 | 包青天之五鼠鬥御貓 (Bao Thanh Thiên: Ngũ thử đấu Ngự miêu) | Bao Chửng | kiêm biên kịch |
Năm | Tựa | Thủ vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1986 | 楊貴妃 (Dương Quý Phi) | Cao Lực Sĩ | |
1988 | 八千里路雲和月 (Bát thiên lý lộ vân hoà nguyệt) | Tần Cối | |
1988 | 八千里路雲和月 (Bát thiên lý lộ vân hoà nguyệt) | Tần Cối | |
1989 | 一門英烈穆桂英 (Nhất môn anh liệt Mục Quế Anh) | Khấu Chuẩn | |
1993 | 包青天 (Bao Thanh Thiên) | Bao Chửng | Giành giải Chuông Vàng cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất của phim truyền hình |
1994 | 天師鍾馗 (Thiên sư Chung Quỳ) | Chung Quỳ & Bao Chửng | |
1994 | 新包青天 (Tân Bao Thanh Thiên) | Bao Chửng | |
1995 | 碧血青天楊家將 (Bích huyết thanh thiên Dương gia tướng) | Bao Chửng | |
1995 | 天師鍾馗II (Thiên sư Chung Quỳ phần II) | Chung Quỳ | |
1998 | 霹靂菩薩 (Bồ Tát Phích Lịch) | ||
2003 | 包公出巡 (Bao Công xuất tuần) | Bao Chửng | nhà đồng sản xuất |
2003 | 包公奇案 (Bao Công kì án) | Bao Chửng | |
2007 | 包青天之白玉堂傳奇 (Bao Thanh Thiên: Truyền kì Bạch Ngọc Đường) | Bao Chửng | |
2008 | 包青天 (Bao Thanh Thiên) | Bao Chửng | kiêm biên kịch |
2010 | 包青天之七俠五義 (Tân Bao Thanh Thiên 1) | Bao Chửng | cũng là nhà sản xuất |
2011 | 包青天之碧血丹心 (Tân Bao Thanh Thiên 2) | Bao Chửng | cũng là nhà sản xuất |
2012 | 包青天之開封奇案 (Tân Bao Thanh Thiên 3) | Bao Chửng | cũng là nhà sản xuất |
Thực đơn
Kim_Siêu_Quần Phim tham giaLiên quan
Kim So-hyun Kim Seok-jin Kim Sơn Kim Sang-sik Kim Seon-ho Kim Soo-hyun Kim Se-jeong Kim Sa Kim So-yeon Kim Seol-hyunTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim_Siêu_Quần http://season.ouc.edu.cn/gexing/mhyy/201010/31145.... http://showbiz.chinatimes.com/2009Cti/Channel/Show... http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=10655... http://dailynews.sina.com/bg/ent/tv/sinacn/2011031... http://www.youtube.com/watch?v=nhX9K1MUgzs https://www.imdb.com/name/nm0436329/